XSDL - Kết quả xổ số Đà Lạt
XSDL 30 ngày - Sổ kết quả xổ số Đà Lạt 30 kỳ quay gần đây
XSMN » XSMN chủ nhật » SX DL » XS DL ngày 17-1-2021
G8 | 79 | |||||||||||
G7 | 932 | |||||||||||
G6 | 8833 | 8476 | 7197 | |||||||||
G5 | 0987 | |||||||||||
G4 | 27563 | 10811 | 63974 | 25821 | ||||||||
82905 | 78904 | 71558 | ||||||||||
G3 | 33347 | 71549 | ||||||||||
G2 | 28520 | |||||||||||
G1 | 50019 | |||||||||||
ĐB | 149641 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,4 |
1 | 1,9 |
2 | 1,0 |
3 | 2,3 |
4 | 7,9,1 |
5 | 8 |
6 | 3 |
7 | 9,6,4 |
8 | 7 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
1,2,4 | 1 |
3 | 2 |
3,6 | 3 |
7,0 | 4 |
0 | 5 |
7 | 6 |
9,8,4 | 7 |
5 | 8 |
7,4,1 | 9 |
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất xổ số Đà Lạt trong vòng 30 lần quay | |||||||||
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
13 | 12 lần | 58 | 12 lần | 32 | 11 lần | 23 | 10 lần | 12 | 9 lần |
74 | 9 lần | 69 | 8 lần | 70 | 8 lần | 63 | 8 lần | 86 | 8 lần |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất xổ số Đà Lạt
Bộ số | Ngày chưa về | Ra ngày |
---|---|---|
14 | 21 ngày | 23/08/2020 |
45 | 20 ngày | 30/08/2020 |
96 | 17 ngày | 20/09/2020 |
94 | 16 ngày | 27/09/2020 |
59 | 14 ngày | 11/10/2020 |
54 | 13 ngày | 18/10/2020 |
02 | 13 ngày | 18/10/2020 |
08 | 12 ngày | 25/10/2020 |
39 | 12 ngày | 25/10/2020 |
40 | 11 ngày | 01/11/2020 |
Kết quả xổ số Đà Lạt chủ nhật ngày 10-1-2021
XSMN » XSMN chủ nhật » SX DL » XS DL ngày 10-1-2021
G8 | 38 | |||||||||||
G7 | 358 | |||||||||||
G6 | 6766 | 1443 | 7990 | |||||||||
G5 | 2023 | |||||||||||
G4 | 16953 | 20553 | 16134 | 67899 | ||||||||
93172 | 81250 | 67869 | ||||||||||
G3 | 22989 | 78591 | ||||||||||
G2 | 65255 | |||||||||||
G1 | 17682 | |||||||||||
ĐB | 037613 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | 3 |
2 | 3 |
3 | 8,4 |
4 | 3 |
5 | 8,3,3,0,5 |
6 | 6,9 |
7 | 2 |
8 | 9,2 |
9 | 0,9,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9,5 | 0 |
9 | 1 |
7,8 | 2 |
4,2,5,5,1 | 3 |
3 | 4 |
5 | 5 |
6 | 6 |
- | 7 |
3,5 | 8 |
9,6,8 | 9 |
Kết quả xổ số Đà Lạt chủ nhật ngày 3-1-2021
XSMN » XSMN chủ nhật » SX DL » XS DL ngày 3-1-2021
G8 | 95 | |||||||||||
G7 | 948 | |||||||||||
G6 | 0063 | 9264 | 9761 | |||||||||
G5 | 0856 | |||||||||||
G4 | 43110 | 91817 | 43728 | 42486 | ||||||||
71125 | 63824 | 89560 | ||||||||||
G3 | 55980 | 64832 | ||||||||||
G2 | 05186 | |||||||||||
G1 | 36981 | |||||||||||
ĐB | 625746 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | 0,7 |
2 | 8,5,4 |
3 | 2 |
4 | 8,6 |
5 | 6 |
6 | 3,4,1,0 |
7 | - |
8 | 6,0,6,1 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,6,8 | 0 |
6,8 | 1 |
3 | 2 |
6 | 3 |
6,2 | 4 |
9,2 | 5 |
5,8,8,4 | 6 |
1 | 7 |
4,2 | 8 |
- | 9 |
Lịch quay KQXS các tỉnh
- XS Miền Bắc
(Trực tiếp 18h15') - XS Miền Trung
(Trực tiếp 17h15') - XS Miền Nam
(Trực tiếp 16h15')
XS Thứ 2
-
XSMBT2
(Hà Nội) -
XSMT T2
XS Thừa Thiên Huế
XS Phú Yên
-
XSMN T2
XS TP Hồ Chí Minh
XS Đồng Tháp
XS Cà Mau
-
XS Thứ 3
-
XSMBT3
(Quảng Ninh) -
XSMT T3
XS Đắk Lắk
XS Quảng Nam
-
XSMN T3
XS Bến Tre
XS Vũng Tàu
XS Bạc Liêu
XS Thứ 4
-
XSMBT4
(Bắc Ninh) -
XSMT T4
XS Đà Nẵng
XS Khánh Hòa
-
XSMN T4
XS Đồng Nai
XS Cần Thơ
XS Sóc Trăng
XS Thứ 5
-
XSMBT5
(Hà Nội) -
XSMT T5
XS Bình Định
XS Quảng Trị
XS Quảng Bình
-
XSMN T5
XS An Giang
XS Tây Ninh
XS Bình Thuận
XS Thứ 6
-
XSMBT6
(Hải Phòng) -
XSMT T6
XS Gia Lai
XS Ninh Thuận
-
XSMN T6
XS Vĩnh Long
XS Bình Dương
XS Trà Vinh
XS Thứ 7
-
XSMBT7
(Nam Định) -
XSMT T7
XS Đà Nẵng
XS Quảng Ngãi
XS Đắk Nông
-
XSMN T7
XS TP Hồ Chí Minh
XS Long An
XS Bình Phước
XS Hậu Giang
XS Chủ nhật
-
XSMBCN
(Thái Bình) -
XSMT chủ nhật
XS Khánh Hòa
XS Kon Tum
-
XSMN chủ nhật
XS Tiền Giang
XS Kiên Giang
XS Đà Lạt