XSQNG - Kết quả xổ số Quảng Ngãi
XSQNG 30 ngày - Sổ kết quả xổ số Quảng Ngãi 30 kỳ quay gần đây
XSMT » XSMT thứ 7 » SX QNG » XS QNG ngày 16-1-2021
G8 | 72 | |||||||||||
G7 | 872 | |||||||||||
G6 | 9381 | 9383 | 9091 | |||||||||
G5 | 0332 | |||||||||||
G4 | 33424 | 82685 | 61366 | 58679 | ||||||||
32091 | 65876 | 21845 | ||||||||||
G3 | 70836 | 82497 | ||||||||||
G2 | 32767 | |||||||||||
G1 | 30829 | |||||||||||
ĐB | 631761 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 4,9 |
3 | 2,6 |
4 | 5 |
5 | - |
6 | 6,7,1 |
7 | 2,2,9,6 |
8 | 1,3,5 |
9 | 1,1,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
- | 0 |
8,9,9,6 | 1 |
7,7,3 | 2 |
8 | 3 |
2 | 4 |
8,4 | 5 |
6,7,3 | 6 |
9,6 | 7 |
- | 8 |
7,2 | 9 |
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất xổ số Quảng Ngãi trong vòng 30 lần quay | |||||||||
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
33 | 13 lần | 48 | 11 lần | 47 | 11 lần | 02 | 10 lần | 20 | 10 lần |
91 | 9 lần | 60 | 9 lần | 23 | 9 lần | 49 | 8 lần | 21 | 8 lần |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất xổ số Quảng Ngãi
Bộ số | Ngày chưa về | Ra ngày |
---|---|---|
64 | 28 ngày | 04/07/2020 |
94 | 18 ngày | 12/09/2020 |
31 | 18 ngày | 12/09/2020 |
84 | 15 ngày | 03/10/2020 |
37 | 15 ngày | 03/10/2020 |
57 | 14 ngày | 10/10/2020 |
00 | 13 ngày | 17/10/2020 |
01 | 13 ngày | 17/10/2020 |
30 | 12 ngày | 24/10/2020 |
99 | 12 ngày | 24/10/2020 |
Kết quả xổ số Quảng Ngãi thứ 7 ngày 9-1-2021
XSMT » XSMT thứ 7 » SX QNG » XS QNG ngày 9-1-2021
G8 | 38 | |||||||||||
G7 | 665 | |||||||||||
G6 | 6886 | 4486 | 6547 | |||||||||
G5 | 0953 | |||||||||||
G4 | 88420 | 99047 | 47985 | 59319 | ||||||||
17042 | 91262 | 83639 | ||||||||||
G3 | 17232 | 15763 | ||||||||||
G2 | 66241 | |||||||||||
G1 | 68107 | |||||||||||
ĐB | 434081 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 8,9,2 |
4 | 7,7,2,1 |
5 | 3 |
6 | 5,2,3 |
7 | - |
8 | 6,6,5,1 |
9 | - |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
4,8 | 1 |
4,6,3 | 2 |
5,6 | 3 |
- | 4 |
6,8 | 5 |
8,8 | 6 |
4,4,0 | 7 |
3 | 8 |
1,3 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Ngãi thứ 7 ngày 2-1-2021
XSMT » XSMT thứ 7 » SX QNG » XS QNG ngày 2-1-2021
G8 | 21 | |||||||||||
G7 | 187 | |||||||||||
G6 | 3160 | 2262 | 3496 | |||||||||
G5 | 1248 | |||||||||||
G4 | 50138 | 49389 | 73871 | 95991 | ||||||||
73573 | 72109 | 04822 | ||||||||||
G3 | 15613 | 93854 | ||||||||||
G2 | 98547 | |||||||||||
G1 | 59507 | |||||||||||
ĐB | 359225 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9,7 |
1 | 3 |
2 | 1,2,5 |
3 | 8 |
4 | 8,7 |
5 | 4 |
6 | 0,2 |
7 | 1,3 |
8 | 7,9 |
9 | 6,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
2,7,9 | 1 |
6,2 | 2 |
7,1 | 3 |
5 | 4 |
2 | 5 |
9 | 6 |
8,4,0 | 7 |
4,3 | 8 |
8,0 | 9 |
Lịch quay KQXS các tỉnh
- XS Miền Bắc
(Trực tiếp 18h15') - XS Miền Trung
(Trực tiếp 17h15') - XS Miền Nam
(Trực tiếp 16h15')
XS Thứ 2
-
XSMBT2
(Hà Nội) -
XSMT T2
XS Thừa Thiên Huế
XS Phú Yên
-
XSMN T2
XS TP Hồ Chí Minh
XS Đồng Tháp
XS Cà Mau
-
XS Thứ 3
-
XSMBT3
(Quảng Ninh) -
XSMT T3
XS Đắk Lắk
XS Quảng Nam
-
XSMN T3
XS Bến Tre
XS Vũng Tàu
XS Bạc Liêu
XS Thứ 4
-
XSMBT4
(Bắc Ninh) -
XSMT T4
XS Đà Nẵng
XS Khánh Hòa
-
XSMN T4
XS Đồng Nai
XS Cần Thơ
XS Sóc Trăng
XS Thứ 5
-
XSMBT5
(Hà Nội) -
XSMT T5
XS Bình Định
XS Quảng Trị
XS Quảng Bình
-
XSMN T5
XS An Giang
XS Tây Ninh
XS Bình Thuận
XS Thứ 6
-
XSMBT6
(Hải Phòng) -
XSMT T6
XS Gia Lai
XS Ninh Thuận
-
XSMN T6
XS Vĩnh Long
XS Bình Dương
XS Trà Vinh
XS Thứ 7
-
XSMBT7
(Nam Định) -
XSMT T7
XS Đà Nẵng
XS Quảng Ngãi
XS Đắk Nông
-
XSMN T7
XS TP Hồ Chí Minh
XS Long An
XS Bình Phước
XS Hậu Giang
XS Chủ nhật
-
XSMBCN
(Thái Bình) -
XSMT chủ nhật
XS Khánh Hòa
XS Kon Tum
-
XSMN chủ nhật
XS Tiền Giang
XS Kiên Giang
XS Đà Lạt