XSQT - Kết quả xổ số Quảng Trị
XSQT 30 ngày - Sổ kết quả xổ số Quảng Trị 30 kỳ quay gần đây
XSMT » XSMT thứ 5 » SX QT » XS QT ngày 4-3-2021
G8 | 01 | |||||||||||
G7 | 261 | |||||||||||
G6 | 9293 | 1477 | 5804 | |||||||||
G5 | 6488 | |||||||||||
G4 | 43180 | 95429 | 34005 | 19857 | ||||||||
59992 | 67190 | 15077 | ||||||||||
G3 | 91101 | 41863 | ||||||||||
G2 | 01300 | |||||||||||
G1 | 29225 | |||||||||||
ĐB | 472594 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,4,5,1,0 |
1 | - |
2 | 9,5 |
3 | - |
4 | - |
5 | 7 |
6 | 1,3 |
7 | 7,7 |
8 | 8,0 |
9 | 3,2,0,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8,9,0 | 0 |
0,6,0 | 1 |
9 | 2 |
9,6 | 3 |
0,9 | 4 |
0,2 | 5 |
- | 6 |
7,5,7 | 7 |
8 | 8 |
2 | 9 |
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất xổ số Quảng Trị trong vòng 30 lần quay | |||||||||
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
00 | 13 lần | 61 | 11 lần | 92 | 11 lần | 36 | 11 lần | 22 | 11 lần |
67 | 9 lần | 04 | 9 lần | 74 | 9 lần | 54 | 9 lần | 33 | 9 lần |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất xổ số Quảng Trị
Bộ số | Ngày chưa về | Ra ngày |
---|---|---|
50 | 26 ngày | 03/09/2020 |
70 | 23 ngày | 24/09/2020 |
08 | 20 ngày | 15/10/2020 |
58 | 17 ngày | 05/11/2020 |
40 | 16 ngày | 12/11/2020 |
37 | 16 ngày | 12/11/2020 |
91 | 15 ngày | 19/11/2020 |
30 | 13 ngày | 03/12/2020 |
62 | 13 ngày | 03/12/2020 |
41 | 12 ngày | 10/12/2020 |
Kết quả xổ số Quảng Trị thứ 5 ngày 25-2-2021
XSMT » XSMT thứ 5 » SX QT » XS QT ngày 25-2-2021
G8 | 43 | |||||||||||
G7 | 261 | |||||||||||
G6 | 9104 | 2718 | 9202 | |||||||||
G5 | 6275 | |||||||||||
G4 | 80859 | 79367 | 75681 | 16128 | ||||||||
46231 | 78373 | 69099 | ||||||||||
G3 | 18865 | 93510 | ||||||||||
G2 | 96283 | |||||||||||
G1 | 46060 | |||||||||||
ĐB | 692827 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,2 |
1 | 8,0 |
2 | 8,7 |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 9 |
6 | 1,7,5,0 |
7 | 5,3 |
8 | 1,3 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,6 | 0 |
6,8,3 | 1 |
0 | 2 |
4,7,8 | 3 |
0 | 4 |
7,6 | 5 |
- | 6 |
6,2 | 7 |
1,2 | 8 |
5,9 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Trị thứ 5 ngày 18-2-2021
XSMT » XSMT thứ 5 » SX QT » XS QT ngày 18-2-2021
G8 | 06 | |||||||||||
G7 | 425 | |||||||||||
G6 | 9097 | 9490 | 1931 | |||||||||
G5 | 8256 | |||||||||||
G4 | 87683 | 75804 | 83889 | 91890 | ||||||||
69546 | 67149 | 86381 | ||||||||||
G3 | 64343 | 01256 | ||||||||||
G2 | 86197 | |||||||||||
G1 | 19004 | |||||||||||
ĐB | 552872 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6,4,4 |
1 | - |
2 | 5 |
3 | 1 |
4 | 6,9,3 |
5 | 6,6 |
6 | - |
7 | 2 |
8 | 3,9,1 |
9 | 7,0,0,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9,9 | 0 |
3,8 | 1 |
7 | 2 |
8,4 | 3 |
0,0 | 4 |
2 | 5 |
0,5,4,5 | 6 |
9,9 | 7 |
- | 8 |
8,4 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Trị thứ 5 ngày 11-2-2021
XSMT » XSMT thứ 5 » SX QT » XS QT ngày 11-2-2021
G8 | 39 | |||||||||||
G7 | 535 | |||||||||||
G6 | 0454 | 4751 | 9032 | |||||||||
G5 | 7560 | |||||||||||
G4 | 40066 | 49395 | 58044 | 82435 | ||||||||
89420 | 68049 | 65978 | ||||||||||
G3 | 17477 | 17846 | ||||||||||
G2 | 24720 | |||||||||||
G1 | 43703 | |||||||||||
ĐB | 102103 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,3 |
1 | - |
2 | 0,0 |
3 | 9,5,2,5 |
4 | 4,9,6 |
5 | 4,1 |
6 | 0,6 |
7 | 8,7 |
8 | - |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6,2,2 | 0 |
5 | 1 |
3 | 2 |
0,0 | 3 |
5,4 | 4 |
3,9,3 | 5 |
6,4 | 6 |
7 | 7 |
7 | 8 |
3,4 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Trị thứ 5 ngày 4-2-2021
XSMT » XSMT thứ 5 » SX QT » XS QT ngày 4-2-2021
G8 | 53 | |||||||||||
G7 | 884 | |||||||||||
G6 | 7015 | 7726 | 0992 | |||||||||
G5 | 9963 | |||||||||||
G4 | 34942 | 01014 | 76436 | 16652 | ||||||||
35224 | 82636 | 62600 | ||||||||||
G3 | 80298 | 73467 | ||||||||||
G2 | 33334 | |||||||||||
G1 | 20344 | |||||||||||
ĐB | 093590 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5,4 |
2 | 6,4 |
3 | 6,6,4 |
4 | 2,4 |
5 | 3,2 |
6 | 3,7 |
7 | - |
8 | 4 |
9 | 2,8,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,9 | 0 |
- | 1 |
9,4,5 | 2 |
5,6 | 3 |
8,1,2,3,4 | 4 |
1 | 5 |
2,3,3 | 6 |
6 | 7 |
9 | 8 |
- | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Trị thứ 5 ngày 28-1-2021
XSMT » XSMT thứ 5 » SX QT » XS QT ngày 28-1-2021
G8 | 63 | |||||||||||
G7 | 559 | |||||||||||
G6 | 6743 | 8847 | 3421 | |||||||||
G5 | 9581 | |||||||||||
G4 | 07076 | 59936 | 56220 | 52424 | ||||||||
84806 | 67787 | 11613 | ||||||||||
G3 | 18674 | 43354 | ||||||||||
G2 | 45027 | |||||||||||
G1 | 88894 | |||||||||||
ĐB | 920495 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3 |
2 | 1,0,4,7 |
3 | 6 |
4 | 3,7 |
5 | 9,4 |
6 | 3 |
7 | 6,4 |
8 | 1,7 |
9 | 4,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
2,8 | 1 |
- | 2 |
6,4,1 | 3 |
2,7,5,9 | 4 |
9 | 5 |
7,3,0 | 6 |
4,8,2 | 7 |
- | 8 |
5 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Trị thứ 5 ngày 21-1-2021
XSMT » XSMT thứ 5 » SX QT » XS QT ngày 21-1-2021
G8 | 52 | |||||||||||
G7 | 069 | |||||||||||
G6 | 0576 | 1168 | 2164 | |||||||||
G5 | 3906 | |||||||||||
G4 | 59021 | 47597 | 92568 | 81998 | ||||||||
61074 | 82292 | 78382 | ||||||||||
G3 | 09620 | 62636 | ||||||||||
G2 | 61393 | |||||||||||
G1 | 70518 | |||||||||||
ĐB | 016036 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8 |
2 | 1,0 |
3 | 6,6 |
4 | - |
5 | 2 |
6 | 9,8,4,8 |
7 | 6,4 |
8 | 2 |
9 | 7,8,2,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
2 | 1 |
5,9,8 | 2 |
9 | 3 |
6,7 | 4 |
- | 5 |
7,0,3,3 | 6 |
9 | 7 |
6,6,9,1 | 8 |
6 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Trị thứ 5 ngày 14-1-2021
XSMT » XSMT thứ 5 » SX QT » XS QT ngày 14-1-2021
G8 | 81 | |||||||||||
G7 | 671 | |||||||||||
G6 | 8822 | 4588 | 2304 | |||||||||
G5 | 5366 | |||||||||||
G4 | 42173 | 09609 | 86623 | 34133 | ||||||||
00074 | 45660 | 55934 | ||||||||||
G3 | 52275 | 05616 | ||||||||||
G2 | 75336 | |||||||||||
G1 | 04004 | |||||||||||
ĐB | 414048 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,9,4 |
1 | 6 |
2 | 2,3 |
3 | 3,4,6 |
4 | 8 |
5 | - |
6 | 6,0 |
7 | 1,3,4,5 |
8 | 1,8 |
9 | - |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
8,7 | 1 |
2 | 2 |
7,2,3 | 3 |
0,7,3,0 | 4 |
7 | 5 |
6,1,3 | 6 |
- | 7 |
8,4 | 8 |
0 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Trị thứ 5 ngày 7-1-2021
XSMT » XSMT thứ 5 » SX QT » XS QT ngày 7-1-2021
G8 | 72 | |||||||||||
G7 | 193 | |||||||||||
G6 | 3827 | 9333 | 5998 | |||||||||
G5 | 6352 | |||||||||||
G4 | 22674 | 01900 | 17761 | 68279 | ||||||||
31833 | 19377 | 49251 | ||||||||||
G3 | 82848 | 25407 | ||||||||||
G2 | 70655 | |||||||||||
G1 | 78510 | |||||||||||
ĐB | 112021 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,7 |
1 | 0 |
2 | 7,1 |
3 | 3,3 |
4 | 8 |
5 | 2,1,5 |
6 | 1 |
7 | 2,4,9,7 |
8 | - |
9 | 3,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,1 | 0 |
6,5,2 | 1 |
7,5 | 2 |
9,3,3 | 3 |
7 | 4 |
5 | 5 |
- | 6 |
2,7,0 | 7 |
9,4 | 8 |
7 | 9 |
Lịch quay KQXS các tỉnh
- XS Miền Bắc
(Trực tiếp 18h15') - XS Miền Trung
(Trực tiếp 17h15') - XS Miền Nam
(Trực tiếp 16h15')
XS Thứ 2
-
XSMBT2
(Hà Nội) -
XSMT T2
XS Thừa Thiên Huế
XS Phú Yên
-
XSMN T2
XS TP Hồ Chí Minh
XS Đồng Tháp
XS Cà Mau
-
XS Thứ 3
-
XSMBT3
(Quảng Ninh) -
XSMT T3
XS Đắk Lắk
XS Quảng Nam
-
XSMN T3
XS Bến Tre
XS Vũng Tàu
XS Bạc Liêu
XS Thứ 4
-
XSMBT4
(Bắc Ninh) -
XSMT T4
XS Đà Nẵng
XS Khánh Hòa
-
XSMN T4
XS Đồng Nai
XS Cần Thơ
XS Sóc Trăng
XS Thứ 5
-
XSMBT5
(Hà Nội) -
XSMT T5
XS Bình Định
XS Quảng Trị
XS Quảng Bình
-
XSMN T5
XS An Giang
XS Tây Ninh
XS Bình Thuận
XS Thứ 6
-
XSMBT6
(Hải Phòng) -
XSMT T6
XS Gia Lai
XS Ninh Thuận
-
XSMN T6
XS Vĩnh Long
XS Bình Dương
XS Trà Vinh
XS Thứ 7
-
XSMBT7
(Nam Định) -
XSMT T7
XS Đà Nẵng
XS Quảng Ngãi
XS Đắk Nông
-
XSMN T7
XS TP Hồ Chí Minh
XS Long An
XS Bình Phước
XS Hậu Giang
XS Chủ nhật
-
XSMBCN
(Thái Bình) -
XSMT chủ nhật
XS Khánh Hòa
XS Kon Tum
-
XSMN chủ nhật
XS Tiền Giang
XS Kiên Giang
XS Đà Lạt