XSTN - Kết quả xổ số Tây Ninh
XSTN 30 ngày - Sổ kết quả xổ số Tây Ninh 30 kỳ quay gần đây
XSMN » XSMN thứ 5 » SX TN » XS TN ngày 21-1-2021
G8 | 37 | |||||||||||
G7 | 143 | |||||||||||
G6 | 9351 | 0190 | 8860 | |||||||||
G5 | 5757 | |||||||||||
G4 | 42258 | 70490 | 68001 | 99919 | ||||||||
43052 | 34033 | 43822 | ||||||||||
G3 | 53491 | 00084 | ||||||||||
G2 | 90075 | |||||||||||
G1 | 64526 | |||||||||||
ĐB | 140515 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9,5 |
2 | 2,6 |
3 | 7,3 |
4 | 3 |
5 | 1,7,8,2 |
6 | 0 |
7 | 5 |
8 | 4 |
9 | 0,0,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9,6,9 | 0 |
5,0,9 | 1 |
5,2 | 2 |
4,3 | 3 |
8 | 4 |
7,1 | 5 |
2 | 6 |
3,5 | 7 |
5 | 8 |
1 | 9 |
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất xổ số Tây Ninh trong vòng 30 lần quay | |||||||||
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
15 | 13 lần | 38 | 13 lần | 08 | 11 lần | 59 | 10 lần | 37 | 10 lần |
40 | 9 lần | 51 | 9 lần | 99 | 9 lần | 80 | 9 lần | 04 | 9 lần |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất xổ số Tây Ninh
Bộ số | Ngày chưa về | Ra ngày |
---|---|---|
10 | 20 ngày | 03/09/2020 |
89 | 20 ngày | 03/09/2020 |
65 | 20 ngày | 03/09/2020 |
77 | 19 ngày | 10/09/2020 |
47 | 16 ngày | 01/10/2020 |
11 | 16 ngày | 01/10/2020 |
56 | 15 ngày | 08/10/2020 |
69 | 14 ngày | 15/10/2020 |
78 | 14 ngày | 15/10/2020 |
46 | 13 ngày | 22/10/2020 |
Kết quả xổ số Tây Ninh thứ 5 ngày 14-1-2021
XSMN » XSMN thứ 5 » SX TN » XS TN ngày 14-1-2021
G8 | 75 | |||||||||||
G7 | 649 | |||||||||||
G6 | 1026 | 2681 | 1732 | |||||||||
G5 | 4613 | |||||||||||
G4 | 31696 | 89759 | 59705 | 85599 | ||||||||
80280 | 00688 | 55357 | ||||||||||
G3 | 13225 | 65351 | ||||||||||
G2 | 72841 | |||||||||||
G1 | 56349 | |||||||||||
ĐB | 060206 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,6 |
1 | 3 |
2 | 6,5 |
3 | 2 |
4 | 9,1,9 |
5 | 9,7,1 |
6 | - |
7 | 5 |
8 | 1,0,8 |
9 | 6,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
8,5,4 | 1 |
3 | 2 |
1 | 3 |
- | 4 |
7,0,2 | 5 |
2,9,0 | 6 |
5 | 7 |
8 | 8 |
4,5,9,4 | 9 |
Kết quả xổ số Tây Ninh thứ 5 ngày 7-1-2021
XSMN » XSMN thứ 5 » SX TN » XS TN ngày 7-1-2021
G8 | 79 | |||||||||||
G7 | 352 | |||||||||||
G6 | 2906 | 2948 | 3952 | |||||||||
G5 | 2428 | |||||||||||
G4 | 93173 | 33124 | 87370 | 61949 | ||||||||
94676 | 18772 | 16698 | ||||||||||
G3 | 98093 | 04848 | ||||||||||
G2 | 91718 | |||||||||||
G1 | 82159 | |||||||||||
ĐB | 047517 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8,7 |
2 | 8,4 |
3 | - |
4 | 8,9,8 |
5 | 2,2,9 |
6 | - |
7 | 9,3,0,6,2 |
8 | - |
9 | 8,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
- | 1 |
5,5,7 | 2 |
7,9 | 3 |
2 | 4 |
- | 5 |
0,7 | 6 |
1 | 7 |
4,2,9,4,1 | 8 |
7,4,5 | 9 |
Lịch quay KQXS các tỉnh
- XS Miền Bắc
(Trực tiếp 18h15') - XS Miền Trung
(Trực tiếp 17h15') - XS Miền Nam
(Trực tiếp 16h15')
XS Thứ 2
-
XSMBT2
(Hà Nội) -
XSMT T2
XS Thừa Thiên Huế
XS Phú Yên
-
XSMN T2
XS TP Hồ Chí Minh
XS Đồng Tháp
XS Cà Mau
-
XS Thứ 3
-
XSMBT3
(Quảng Ninh) -
XSMT T3
XS Đắk Lắk
XS Quảng Nam
-
XSMN T3
XS Bến Tre
XS Vũng Tàu
XS Bạc Liêu
XS Thứ 4
-
XSMBT4
(Bắc Ninh) -
XSMT T4
XS Đà Nẵng
XS Khánh Hòa
-
XSMN T4
XS Đồng Nai
XS Cần Thơ
XS Sóc Trăng
XS Thứ 5
-
XSMBT5
(Hà Nội) -
XSMT T5
XS Bình Định
XS Quảng Trị
XS Quảng Bình
-
XSMN T5
XS An Giang
XS Tây Ninh
XS Bình Thuận
XS Thứ 6
-
XSMBT6
(Hải Phòng) -
XSMT T6
XS Gia Lai
XS Ninh Thuận
-
XSMN T6
XS Vĩnh Long
XS Bình Dương
XS Trà Vinh
XS Thứ 7
-
XSMBT7
(Nam Định) -
XSMT T7
XS Đà Nẵng
XS Quảng Ngãi
XS Đắk Nông
-
XSMN T7
XS TP Hồ Chí Minh
XS Long An
XS Bình Phước
XS Hậu Giang
XS Chủ nhật
-
XSMBCN
(Thái Bình) -
XSMT chủ nhật
XS Khánh Hòa
XS Kon Tum
-
XSMN chủ nhật
XS Tiền Giang
XS Kiên Giang
XS Đà Lạt