XSTTH - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
XSTTH 30 ngày - Sổ kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 30 kỳ quay gần đây
XSMT » XSMT thứ 2 » SX TTH » XS TTH ngày 18-1-2021
G8 | 89 | |||||||||||
G7 | 052 | |||||||||||
G6 | 9661 | 1499 | 6108 | |||||||||
G5 | 3544 | |||||||||||
G4 | 30108 | 20633 | 62939 | 75521 | ||||||||
14156 | 72257 | 57828 | ||||||||||
G3 | 25176 | 25620 | ||||||||||
G2 | 78351 | |||||||||||
G1 | 68470 | |||||||||||
ĐB | 103791 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8,8 |
1 | - |
2 | 1,8,0 |
3 | 3,9 |
4 | 4 |
5 | 2,6,7,1 |
6 | 1 |
7 | 6,0 |
8 | 9 |
9 | 9,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,7 | 0 |
6,2,5,9 | 1 |
5 | 2 |
3 | 3 |
4 | 4 |
- | 5 |
5,7 | 6 |
5 | 7 |
0,0,2 | 8 |
8,9,3 | 9 |
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất xổ số Thừa Thiên Huế trong vòng 30 lần quay | |||||||||
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
28 | 10 lần | 70 | 10 lần | 20 | 9 lần | 08 | 9 lần | 21 | 9 lần |
27 | 9 lần | 39 | 9 lần | 94 | 9 lần | 06 | 9 lần | 51 | 9 lần |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất xổ số Thừa Thiên Huế
Bộ số | Ngày chưa về | Ra ngày |
---|---|---|
65 | 27 ngày | 13/07/2020 |
05 | 23 ngày | 10/08/2020 |
09 | 22 ngày | 17/08/2020 |
54 | 18 ngày | 14/09/2020 |
22 | 17 ngày | 21/09/2020 |
66 | 17 ngày | 21/09/2020 |
45 | 17 ngày | 21/09/2020 |
55 | 16 ngày | 28/09/2020 |
78 | 15 ngày | 05/10/2020 |
49 | 13 ngày | 19/10/2020 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế thứ 2 ngày 11-1-2021
XSMT » XSMT thứ 2 » SX TTH » XS TTH ngày 11-1-2021
G8 | 80 | |||||||||||
G7 | 120 | |||||||||||
G6 | 3774 | 0339 | 5988 | |||||||||
G5 | 5948 | |||||||||||
G4 | 69717 | 88728 | 08362 | 27136 | ||||||||
16643 | 65550 | 62519 | ||||||||||
G3 | 82744 | 43600 | ||||||||||
G2 | 09434 | |||||||||||
G1 | 47687 | |||||||||||
ĐB | 234196 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 7,9 |
2 | 0,8 |
3 | 9,6,4 |
4 | 8,3,4 |
5 | 0 |
6 | 2 |
7 | 4 |
8 | 0,8,7 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8,2,5,0 | 0 |
- | 1 |
6 | 2 |
4 | 3 |
7,4,3 | 4 |
- | 5 |
3,9 | 6 |
1,8 | 7 |
8,4,2 | 8 |
3,1 | 9 |
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế thứ 2 ngày 4-1-2021
XSMT » XSMT thứ 2 » SX TTH » XS TTH ngày 4-1-2021
G8 | 70 | |||||||||||
G7 | 901 | |||||||||||
G6 | 5339 | 6916 | 5558 | |||||||||
G5 | 7835 | |||||||||||
G4 | 61013 | 71418 | 54618 | 36026 | ||||||||
23462 | 91879 | 34151 | ||||||||||
G3 | 83028 | 84272 | ||||||||||
G2 | 97736 | |||||||||||
G1 | 14712 | |||||||||||
ĐB | 328464 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 6,3,8,8,2 |
2 | 6,8 |
3 | 9,5,6 |
4 | - |
5 | 8,1 |
6 | 2,4 |
7 | 0,9,2 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
0,5 | 1 |
6,7,1 | 2 |
1 | 3 |
6 | 4 |
3 | 5 |
1,2,3 | 6 |
- | 7 |
5,1,1,2 | 8 |
3,7 | 9 |
Lịch quay KQXS các tỉnh
- XS Miền Bắc
(Trực tiếp 18h15') - XS Miền Trung
(Trực tiếp 17h15') - XS Miền Nam
(Trực tiếp 16h15')
XS Thứ 2
-
XSMBT2
(Hà Nội) -
XSMT T2
XS Thừa Thiên Huế
XS Phú Yên
-
XSMN T2
XS TP Hồ Chí Minh
XS Đồng Tháp
XS Cà Mau
-
XS Thứ 3
-
XSMBT3
(Quảng Ninh) -
XSMT T3
XS Đắk Lắk
XS Quảng Nam
-
XSMN T3
XS Bến Tre
XS Vũng Tàu
XS Bạc Liêu
XS Thứ 4
-
XSMBT4
(Bắc Ninh) -
XSMT T4
XS Đà Nẵng
XS Khánh Hòa
-
XSMN T4
XS Đồng Nai
XS Cần Thơ
XS Sóc Trăng
XS Thứ 5
-
XSMBT5
(Hà Nội) -
XSMT T5
XS Bình Định
XS Quảng Trị
XS Quảng Bình
-
XSMN T5
XS An Giang
XS Tây Ninh
XS Bình Thuận
XS Thứ 6
-
XSMBT6
(Hải Phòng) -
XSMT T6
XS Gia Lai
XS Ninh Thuận
-
XSMN T6
XS Vĩnh Long
XS Bình Dương
XS Trà Vinh
XS Thứ 7
-
XSMBT7
(Nam Định) -
XSMT T7
XS Đà Nẵng
XS Quảng Ngãi
XS Đắk Nông
-
XSMN T7
XS TP Hồ Chí Minh
XS Long An
XS Bình Phước
XS Hậu Giang
XS Chủ nhật
-
XSMBCN
(Thái Bình) -
XSMT chủ nhật
XS Khánh Hòa
XS Kon Tum
-
XSMN chủ nhật
XS Tiền Giang
XS Kiên Giang
XS Đà Lạt